Zugestanden Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Các Ví Dụ Đi Kèm

Khi học tiếng Đức, có rất nhiều từ vựng và ngữ pháp cần lưu ý. Một trong số đó là “zugestanden”. Vậy “zugestanden” là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Zugestanden Là Gì?

“Zugestanden” là một động từ trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn tả sự đồng ý hoặc công nhận một điều gì đó. Trong tiếng Việt, “zugestanden” có thể được hiểu là “được thừa nhận” hoặc “được chấp nhận”. Cụm từ này có thể đóng vai trò quan trọng trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản chính thức, nơi mà sự đồng thuận hoặc công nhận là cần thiết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Zugestanden

“Zugestanden” là dạng quá khứ phân từ của động từ “zugestehen”, động từ này nghĩa là “thừa nhận” hoặc “chấp nhận”. Cấu trúc ngữ pháp của “zugestanden” được sử dụng trong các câu như sau:

Cấu trúc cơ bản

  • Đối với câu khẳng định: Chủ ngữ + haben + zugestanden + (tân ngữ)
  • Đối với câu phủ định: Chủ ngữ + haben + nicht + zugestanden + (tân ngữ)
  • Đối với câu hỏi: Haben + chủ ngữ + zugestanden + (tân ngữ) ? học tiếng Đức

Ví Dụ về Zugestanden

Ví dụ 1:

Ich habe zugegeben, dass ich einen Fehler gemacht habe.

Dịch nghĩa: Tôi đã thừa nhận rằng tôi đã mắc một sai lầm.

Ví dụ 2:

Er hat zugestanden, dass er die Wahrheit gesagt hat.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã thừa nhận rằng mình đã nói sự thật.

Ví dụ 3:

Wir haben nicht zugestanden, dass die Bedingungen unfair sind.

Dịch nghĩa: ví dụ Chúng tôi không thừa nhận rằng các điều kiện là không công bằng.

Kết Luận

“Zugestanden” không chỉ đơn giản là một từ mà còn mang lại những sắc thái nhất định trong giao tiếp tiếng Đức. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM