Zu­gewandt là gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Đức

Trong hành trình học tiếng Đức, việc hiểu được cách sử dụng từ vựng là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một từ đặc biệt: “zugewandt”. Bài viết này không chỉ giúp bạn biết “zugewandt” nghĩa là gì mà còn giải thích cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể nhanh chóng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

1. Zu­gewandt là gì?

Từ “zugewandt” trong tiếng Đức có nghĩa là “hướng về” hoặc “chuyển hướng tới”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hành vi thể hiện sự chú ý, quan tâm hoặc đồng cảm với ai đó.

1.1. Nghĩa và cách sử dụng

“Zugewandt” thường được dùng trong các ngữ cảnh thể hiện mối quan hệ giữa người với người, đặc biệt là trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục. Ví dụ, khi bạn nói rằng một người nào đó “zugewandt” với trẻ em, có nghĩa là họ dành sự quan tâm và chăm sóc cho trẻ em đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của zugewandt

Trong tiếng Đức, “zugewandt” là một tính từ, và thường được sử dụng trong các câu mô tả.

2.1. Dạng ngữ pháp

Thực tế, “zugewandt” thường đi cùng với giới từ “an”. Khi được sử dụng trong câu, bạn sẽ thấy rằng từ này thường xuất hiện như một phần của cụm từ mô tả hành động hoặc trạng thái.

2.2. Cách dùng trong câu

Dưới đây là một vài cách sử dụng từ “zugewandt” trong câu:

  • Er ist den Kindern zugewandt. (Anh ấy rất quan tâm đến trẻ em.)
  • Die Lehrerin ist den Schülern zugewandt. (Cô giáo luôn hướng về học sinh.)
  • Wir müssen uns den Problemen der Gesellschaft zugewandt fühlen. (Chúng ta phải hướng về các vấn đề của xã hội.)

3. Ví dụ cụ thể về zugewandt

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ “zugewandt”, dưới đây là một vài ví dụ cụ thể khác: tiếng Đức

  • Die Familie ist sehr zugewandt zueinander. (Gia đình rất gắn bó với nhau.)
  • Seine Persönlichkeit ist sehr zugewandt. (Tính cách của anh ấy rất hướng ngoại.)
  • In der Therapie ist es wichtig, den Patienten zugewandt zu sein. cấu trúc ngữ pháp zugewandt (Trong liệu pháp, việc hướng về bệnh nhân là rất quan trọng.)

4. Kết luận tiếng Đức

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ ràng về từ “zugewandt”, từ nghĩa cho đến cách sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức. Đây là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM