Zur gleichen Zeit là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu về Cụm Từ “Zur gleichen Zeit”

“Zur gleichen Zeit” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “cùng một lúc” hoặc “đồng thời”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời hoặc trong cùng một khoảng thời gian.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Zur gleichen Zeit”

Cấu trúc của “zur gleichen Zeit” bao gồm phần giới từ “zur” (có nghĩa là “đến” hoặc “đối với”) và cụm danh từ “gleichen Zeit” (có nghĩa là “thời gian giống nhau”). Chúng ta có thể phân tích như sau:

  • Zur: Giới từ chỉ hướng, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Gleichen: Tính từ miêu tả tính chất giống nhau.
  • Zeit: Danh từ chỉ thời gian.

Cách Sử Dụng “Zur gleichen Zeit” Trong Câu

Cụm từ này có thể được sử dụng như một liên từ trong câu để kết nối hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng một lúc. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1:

Er arbeitet zur gleichen Zeit an seinem Projekt und macht seine Hausaufgaben.

Dịch: Anh ấy làm việc cùng một lúc với dự án của mình và làm bài tập về nhà.

Ví dụ 2:

Zur gleichen Zeit fand das Konzert in der Stadtmitte statt.

Dịch: Cùng một lúc, buổi hòa nhạc diễn ra tại trung tâm thành phố.

Ví dụ 3:

Die Kinder spielten im Garten, während zur gleichen Zeit die Eltern im Haus kochten. ngữ pháp tiếng Đức

Dịch: Bọn trẻ chơi trong vườn, trong khi cùng một lúc, phụ huynh đang nấu ăn trong nhà.

Kết Luận

Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cụm từ “zur gleichen Zeit”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong thực tế. Để nâng cao khả năng ngôn ngữ, hãy thử sử dụng cụm từ này trong các mối giao tiếp hàng ngày của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM