Zurückbringen là một từ quan trọng trong tiếng Đức, có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng này qua các ví dụ cụ thể.
Zurückbringen Là Gì?
Từ “zurückbringen” trong tiếng Đức có nghĩa là “mang trở lại” hoặc “đem trả lại”. Nó thường được sử dụng khi nói về việc trả lại một đồ vật cho người đã cho hoặc đã cho mượn. Chẳng hạn như trả sách cho thư viện hoặc hoàn trả hàng hóa đã mua.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Zurückbringen
Cấu trúc ngữ pháp của “zurückbringen” tương đối đơn giản nhưng cần chú ý khi sử dụng:
1. Cấu trúc cơ bản
– Zurückbringen được chia thành hai phần: “zurück” (trở về) và “bringen” (mang, đưa). Nếu ghép lại, nó mang ý nghĩa “mang trở lại”.
– Động từ này là một động từ ngăn cách (trennbare Verben), có nghĩa là khi dùng với một bổ ngữ, phần “zurück” sẽ được tách ra và đứng ở vị trí cuối trong câu.
2. Cách chia động từ
Động từ “zurückbringen” được chia theo ngôi và thì. Ví dụ:
- Ich bringe das Buch zurück. (Tôi sẽ mang quyển sách trở về.)
- Du bringst das Buch zurück. (Bạn sẽ mang quyển sách trở về.)
- Er/Sie bringt das Buch zurück. (Anh/Cô ấy sẽ mang quyển sách trở về.)
Ví Dụ Cụ Thể Về Zurückbringen
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “zurückbringen”:
Ví dụ 1
Ich muss das Auto zurückbringen. (Tôi phải mang xe trở về.)
Ví dụ 2
Kannst du mir bitte die Bücher zurückbringen? (Bạn có thể trả lại cho tôi những cuốn sách được không?)
Ví dụ 3
Sie haben vergessen, das Geschenk zurückzubringen. (Họ đã quên mang trả lại món quà.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “zurückbringen”, cách sử dụng và ngữ pháp liên quan. Đây là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức, thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

