Zurückfliegen là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng trong tiếng Đức

Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Đức, bạn chắc chắn đã gặp từ “zurückfliegen”. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của từ này và cách sử dụng nó trong các câu khác nhau. ví dụ tiếng Đức

Zurückfliegen là gì?

Từ “zurückfliegen” trong tiếng Đức có nghĩa là “bay trở lại” hoặc “trở về bằng máy bay”. Đây là một động từ ghép, bao gồm “zurück” (trở lại) và “fliegen” (bay). Từ này thường được sử dụng khi nói về việc bay từ một địa điểm trở về địa điểm khác, chẳng hạn như về nhà sau một chuyến đi.

Cấu trúc ngữ pháp của zurückfliegen

Động từ “zurückfliegen” được chia theo các ngôi khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ này:

  • Tôi bay trở lại – Ich fliege zurück
  • Ngươi bay trở lại – Du fliegst zurück
  • Ông ấy/ bà ấy bay trở lại – Er/ Sie fliegt zurück
  • Chúng tôi bay trở lại – Wir fliegen zurück ví dụ tiếng Đức
  • Họ bay trở lại – Sie fliegen zurück

Cách sử dụng zurückfliegen trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng động từ “zurückfliegen” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Nach dem Urlaub fliege ich zurück nach Hanoi. (Sau kỳ nghỉ, tôi sẽ bay trở lại Hà Nội.)
  • Wir müssen morgen früh zurückfliegen. (Chúng ta phải bay trở lại vào sáng mai.)
  • Er hat die Tickets für den Flug zurückfliegen rồi. (Anh ấy đã mua vé cho chuyến bay trở lại rồi.)

Những lưu ý khi sử dụng zurückfliegen

Khi sử dụng từ “zurückfliegen”, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Tùy thuộc vào thời điểm và địa điểm mà câu nói có thể thay đổi nhiều ý nghĩa khác nhau. Đồng thời, việc chia động từ cũng cần chính xác.

Kết luận

Từ “zurückfliegen” không chỉ đơn giản là một động từ, mà còn là cầu nối giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự di chuyển trở về trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM