Từ “zurückmüssen” là một động từ trong tiếng Đức, một phần của ngữ pháp mà nhiều người học tiếng Đức thường gặp phải. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng từ “zurückmüssen” trong đời sống hàng ngày.
Zurückmüssen Nghĩa Là Gì?
“Zurückmüssen” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “cần phải trở lại” hoặc “phải quay về”. Từ này được hình thành từ hai phần: “zurück” (quay lại) và “müssen” (phải). Nó thường được sử dụng khi ai đó có trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải trở về một nơi nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Zurückmüssen
Cấu trúc ngữ pháp của “zurückmüssen” bao gồm:
- Động từ chính: “müssen” (phải) ở dạng chia theo ngôi và số.
- Từ “zurück” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “müssen”.
Ví dụ:
- Ich muss zurück. (Tôi phải trở lại.)
- Du musst zurück. (Bạn phải trở lại.)
Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Zurückmüssen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “zurückmüssen” trong câu:
Ví dụ 1: Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Nach der Arbeit muss ich zurück nach Hause. (Sau khi làm việc, tôi phải quay về nhà.)
Ví dụ 2: Trong Một Cuộc Họp
Wir müssen nach der Besprechung zurück ins Büro. (Chúng ta phải quay lại văn phòng sau cuộc họp.)
Ví dụ 3: Khi Có Lịch Hẹn
Er muss zurück, weil er einen Termin hat. (Anh ấy phải quay lại vì có một cuộc hẹn.)
Ví dụ 4: Khi Đi Du Lịch
Wir müssen zurück, bevor es zu spät ist. (Chúng tôi phải trở lại trước khi quá muộn.)
Tổng Kết
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát về “zurückmüssen”, ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng tiếng Đức của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

