Từ “zurücknehmen” trong tiếng Đức là một động từ phức, chỉ việc “rút lại” hoặc “lấy lại”. Việc hiểu rõ về nghĩa của từ này cùng với cách sử dụng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức tự tin và hiệu quả hơn.
Xem Nhanh Nội Dung Bài Viết
1. Zurücknehmen Là Gì?
Từ “zurücknehmen” có nghĩa là “rút lại”, “lấy lại”. Nó thường được dùng trong các tình huống khi một hành động hoặc quyết định trước đó được thay đổi hoặc hủy bỏ. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong bối cảnh công việc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zurücknehmen
Về mặt ngữ pháp, “zurücknehmen” là một động từ tách, có nghĩa là khi sử dụng trong câu, phần đầu tiên “zurück” có thể được tách ra khỏi phần “nehmen”. Cấu trúc câu thường là:
- Chủ từ + zurücknehmen (tách) + đối tượng
Ví dụ: “Ich nehme meine Entscheidung zurück.” (Tôi rút lại quyết định của mình.)
3. Ví Dụ Cách Sử Dụng Zurücknehmen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ “zurücknehmen” trong các câu:
- Er hat seine Kritik zurückgenommen. (Anh ấy đã rút lại lời chỉ trích của mình.)
- Die Firma musste das Angebot zurücknehmen. (Công ty đã phải rút lại đề nghị.)
- Ich kann mein Versprechen nicht zurücknehmen. (Tôi không thể rút lại lời hứa của mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
