1. Zusammengehören Là Gì?
Zusammengehören là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “thuộc về nhau” hoặc “có mối liên hệ gần gũi với nhau.” Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả sự kết nối, sự gắn bó giữa các cá nhân hoặc sự vật với nhau. Nó nhấn mạnh tính chất không thể tách rời của sự kết nối này.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zusammengehören
Trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của từ zusammengehören khá đặc biệt và có thể được phân tích như sau:
- Zusammen: là một trạng từ có nghĩa là “cùng nhau”.
- gehören: là động từ, nghĩa là “thuộc về”.
Động từ này thường được chia theo các ngôi trong thì hiện tại như sau:
- Ich gehöre zusammen (Tôi thuộc về nhau)
- Du gehörst zusammen (Bạn thuộc về nhau)
- Er/Sie/Es gehört zusammen (Anh/Cô Nó thuộc về nhau)
2.1. Các Thì Khác Của Zusammengehören
Zusammengehören cũng có thể được sử dụng trong các thì khác nhau:
- Thì quá khứ: “Wir gehörten zusammen” (Chúng tôi đã thuộc về nhau).
- Thì tương lai: “Wir werden zusammengehören” (Chúng tôi sẽ thuộc về nhau).
3. Ví Dụ Câu Với Zusammengehören
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng zusammengehören trong các câu cụ thể:
- Sie glauben, dass sie zusammengehören – Họ tin rằng họ thuộc về nhau.
- In einer Familie müssen alle zusammengehören – Trong một gia đình, tất cả mọi người phải thuộc về nhau.
- Freunde gehören immer zusammen – Bạn bè luôn thuộc về nhau.
4. Kết Luận
Zusammengehören không chỉ là một từ đơn giản trong ngôn ngữ, mà còn mang lại giá trị sâu sắc về mối quan hệ giữa con người. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.