Giới Thiệu Về Zusammenleben
Trong tiếng Đức, “zusammenleben” có nghĩa là sống chung, cùng nhau sống. Đây là một từ quan trọng trong việc miêu tả các mối quan hệ gia đình, bạn bè, hoặc các cộng đồng. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc chia sẻ không gian sống và trải nghiệm cuộc sống cùng nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zusammenleben
Cách Chia Động Từ
“Zusammenleben” là một động từ ghép trong tiếng Đức, bao gồm hai phần: “zusammen” (cùng nhau) và “leben” (sống). Động từ này thường được chia theo ngôi và thì. Ví dụ:
- Ich lebe zusammen (Tôi sống cùng nhau)
- Du lebst zusammen (Bạn sống cùng nhau)
- Wir leben zusammen (Chúng tôi sống cùng nhau)
Cách Sử Dụng Zusammenleben Trong Câu
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “zusammenleben”:
- Wir leben seit zwei Jahren zusammen. (Chúng tôi đã sống cùng nhau được hai năm.)
- Sie möchten zusammenleben, nhưng cần thời gian để quyết định. (Họ muốn sống cùng nhau, nhưng cần thời gian để quyết định.)
- In dieser Stadt leben viele Menschen zusammen. (Trong thành phố này có nhiều người sống chung với nhau.)
Ý Nghĩa của Zusammenleben Trong Cuộc Sống Hiện Đại
Việc sử dụng “zusammenleben” thường liên quan đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống hiện đại, từ việc sống cùng người khác đến việc thành lập gia đình hoặc tạo dựng cộng đồng. Đây là một khái niệm quan trọng trong xã hội, giúp củng cố mối quan hệ giữa con người và tạo ra sự gắn kết trong cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
