Zuständig sein für: Định Nghĩa và Ý Nghĩa
“Zuständig sein für” là cụm từ trong tiếng Đức có nghĩa là “chịu trách nhiệm cho” hoặc “có thẩm quyền về”. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, quản lý và tương tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Zuständig sein für”
Cấu trúc ngữ pháp của “zuständig sein für” bao gồm:
- Zuständig: Tính từ, có nghĩa là “chịu trách nhiệm”.
- sein: Động từ “to be”, được sử dụng để chỉ trạng thái.
- für: Giới từ, mang ý nghĩa “cho” hoặc “về”.
Cách sử dụng thường thấy là: Subjekt (chủ ngữ) + “sein” + “zuständig” + “für” + Objekt (tân ngữ).
Các Ví Dụ Về “Zuständig sein für”
Ví Dụ 1
Ich bin zuständig für das Projekt.
(Tôi chịu trách nhiệm cho dự án.)
Ví Dụ 2
Wer ist zuständig für die Überprüfung der Qualität?
(Ai là người có thẩm quyền để kiểm tra chất lượng?)
Ví Dụ 3
Die Abteilung ist zuständig für den Kundensupport.
(Bộ phận này chịu trách nhiệm về hỗ trợ khách hàng.)
Tại Sao Nên Học “Zuständig sein für”?
Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường làm việc tiếng Đức, việc hiểu và sử dụng “zuständig sein für” là rất quan trọng. Nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả và truyền đạt trách nhiệm một cách rõ ràng.
Việc sử dụng cụm từ này một cách thành thạo sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tạo ấn tượng tốt trong tương tác với người bản xứ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
