Zutrauen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về zutrauen

Zutrauen không chỉ là một từ mà còn là khái niệm mang nhiều ý nghĩa trong ngôn ngữ Đức. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá zutrauen, từ định nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cung cấp những ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng.

1. Zutrauen là gì?

Zutrauen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “tin tưởng vào ai đó” hoặc “tin tưởng vào khả năng của ai đó”. Từ này thường được dùng trong các tình huống cần có sự tin cậy, niềm tin vào khả năng hay sự hiểu biết của một người nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Zutrauen

2.1. Cách sử dụng từ zutrauen

Trong ngữ pháp tiếng Đức, zutrauen được sử dụng với cấu trúc sau:

zutrauen + jemandem + etwas

Trong đó:

  • zuraue: động từ chính
  • jemandem: đại từ chỉ người mà bạn tin tưởng (người nhận sự tin tưởng)
  • etwas: điều gì đó mà người đó được tin tưởng thực hiện (thường là một khả năng hoặc nhiệm vụ)

2.2. Cách chia động từ zutrauen

Động từ zutrauen cũng sẽ có sự chia theo ngôi và thời gian, tương tự như các động từ khác trong tiếng Đức. Dưới đây là một số cách chia cơ bản của zutrauen:

  • Hiện tại (Präsens): ich traue zu, du traust zu, er/sie/es traut zu, wir/sie/Sie trauen zu
  • Quá khứ (Präteritum): ich traute zu, du traustest zu, er/sie/es traute zu
  • Phân từ II (Partizip II): vertraut

3. Ví dụ với zutrauen

3.1. Ví dụ cơ bản

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng từ zutrauen: học tiếng Đức

  • Ich traue dir das zu. (Tôi tin rằng bạn có thể làm điều đó.)
  • Sie traut ihm viel zu. (Cô ấy tin tưởng anh ta vào nhiều điều.)
  • Wir trauen den neuen Mitarbeitern viel zu. (Chúng tôi tin tưởng vào các nhân viên mới rất nhiều.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế

Khi bạn đi phỏng vấn xin việc, bạn có thể nói:

  • Ich traue Ihnen zu, dass Sie die Aufgabe erfolgreich erledigen können. (Tôi tin rằng bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này một cách thành công.)

4. Kết luận

Zutrauen không chỉ là một từ đơn giản mà nó còn thể hiện sự tin tưởng lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể về từ zutrauen. Hãy áp dụng chúng trong giao tiếp để tăng cường khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM