Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ “zweifeln” trong tiếng Đức. Đây là một từ rất quan trọng và thường gặp, đặc biệt trong các cuộc hội thoại. Hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn nhé!
Zweifeln Là Gì?
Từ “zweifeln” trong tiếng Đức có nghĩa là “hoài nghi” hoặc “không chắc chắn”. Từ này được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý khi mà một cá nhân không thể đưa ra quyết định hay cảm thấy không chắc chắn về điều gì đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zweifeln
Zweifeln là một động từ không phân tách trong tiếng Đức và thường đi kèm với giới từ “an”. Cấu trúc ngữ pháp của zweifeln được diễn đạt như sau:
- Động từ: zweifeln
- Giới từ: an
- Cách sử dụng:
Zweifeln an + danh từ/đại từ
Cách chia động từ Zweifeln
Trong tiếng Đức, động từ được chia theo các ngôi khác nhau:
Ngôi | Chia động từ | Ví dụ |
---|---|---|
Tôi | Ich zweifle | Ich zweifle an seiner Ehrlichkeit. (Tôi hoài nghi về sự trung thực của anh ấy.) |
Bạn | Du zweifelst | Du zweifelst an der Qualität des Produkts. (Bạn hoài nghi về chất lượng của sản phẩm.) |
Anh ấy/cô ấy | Er/Sie zweifelt | Er zweifelt an der Idee. (Anh ấy hoài nghi về ý tưởng.) |
Chúng tôi | Wir zweifeln | Wir zweifeln an der Entscheidung. (Chúng tôi hoài nghi về quyết định.) |
Ví Dụ Về Sử Dụng Zweifeln
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng từ “zweifeln”:
- Ví dụ 1: Ich zweifle an meiner Fähigkeit, dieses Problem zu lösen. (Tôi hoài nghi về khả năng của mình để giải quyết vấn đề này.)
- Ví dụ 2: Sie zweifelt an der Freundschaft zwischen uns. (Cô ấy hoài nghi về tình bạn giữa chúng ta.)
- Ví dụ 3: Wir dürfen nicht zweifeln an unseren Träumen. (Chúng ta không nên hoài nghi về những giấc mơ của mình.)
Kết Luận
Zweifeln là một từ thể hiện sự hoài nghi và không chắc chắn trong tiếng Đức. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp của từ này và biết cách sử dụng nó trong các câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ “zweifeln”.