Khi học ngôn ngữ mới, việc hiểu rõ các từ vựng và cách sử dụng chúng là điều vô cùng quan trọng. Trong tiếng Đức, “zweifeln” là một từ mang nhiều ý nghĩa thú vị mà bạn nên khám phá. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu “zweifeln” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và đưa ra một số ví dụ giúp bạn ứng dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Zweifeln là gì?
Từ “zweifeln” trong tiếng Đức có nghĩa là “nghi ngờ” hoặc “không chắc chắn”. Nó được sử dụng để diễn đạt trạng thái tâm lý khi không tin tưởng vào một điều gì đó hoặc cảm giác mất tự tin về một quyết định hay ý tưởng.
Cấu trúc ngữ pháp của zweifeln
Trong tiếng Đức, “zweifeln” thường được sử dụng với giới từ “an”, cấu trúc sẽ là: zweifeln an + danh từ. Cụ thể, cấu trúc này được dùng để chỉ ra điều gì đó mà bạn đang nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
Cấu trúc câu đơn giản
Câu đơn giản với “zweifeln” có thể được cấu trúc như sau:
Subjekt + zweifeln an + Objekt
Ví dụ: Ich zweifle an meiner Entscheidung. (Tôi nghi ngờ về quyết định của mình.)
Cách chia động từ “zweifeln”
Động từ “zweifeln” thường được chia theo các thì như sau:
- Hiện tại: ich zweifle, du zweifelst, er/sie/es zweifelt, wir/sie/Sie zweifeln.
- Quá khứ: ich zweifelte, du zweifeltest, er/sie/es zweifelte, wir/sie/Sie zweifelten.
- Tương lai: ich werde zweifeln, du wirst zweifeln, er/sie/es wird zweifeln, wir/sie/Sie werden zweifeln.
Ví dụ thực tiễn về “zweifeln”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “zweifeln”, hãy cùng xem một số ví dụ dưới đây:
- Er zweifelt an seiner Fähigkeit, die Prüfung zu bestehen. (Anh ấy nghi ngờ về khả năng của mình để vượt qua kỳ thi.)
- Wir zweifeln an der Richtigkeit der Informationen. (Chúng tôi nghi ngờ tính chính xác của thông tin.)
- Sie zweifelt an seiner Ehrlichkeit. (Cô ấy nghi ngờ về sự trung thực của anh ấy.)
Kết luận
Zweifeln là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn thể hiện trạng thái tâm lý “nghi ngờ” hay “không chắc chắn”. Bằng cách điều chỉnh cấu trúc câu đúng quy tắc ngữ pháp, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp. Hy vọng rằng bài viết này cung cấp thông tin hữu ích và giúp bạn áp dụng từ “zweifeln” trong những tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
