1. Giới thiệu về từ “stürzen”
Từ “stürzen” trong tiếng Đức nghĩa là “ngã” hoặc “rơi xuống”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc di chuyển đột ngột từ vị trí cao xuống thấp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ vật lý đến cảm xúc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “stürzen”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “stürzen” thường xuất hiện dưới dạng động từ. Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai:
2.1. Hiện tại
Dạng hiện tại của “stürzen” bao gồm:
- Ich stürze (Tôi ngã)
- Du stürzt (Bạn ngã)
- Er/Sie/Es stürzt (Anh/Cô/Chuyện đó ngã)
- Wir stürzen (Chúng tôi ngã)
- Ihr stürzt (Các bạn ngã)
- Sie stürzen (Họ ngã)
2.2. Quá khứ
Dạng quá khứ của “stürzen” là “stürzte”. Ví dụ:
- Ich stürzte (Tôi đã ngã)
- Du stürztest (Bạn đã ngã)
- Er/Sie/Es stürzte (Anh/Cô/Chuyện đó đã ngã)
- Wir stürzten (Chúng tôi đã ngã)
- Ihr stürztet (Các bạn đã ngã)
- Sie stürzten (Họ đã ngã)
2.3. Tương lai
Dạng tương lai thường được dùng với “werden” như sau:
- Ich werde stürzen (Tôi sẽ ngã)
- Du wirst stürzen (Bạn sẽ ngã)
3. Ví dụ về cách sử dụng “stürzen”
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung hơn về cách sử dụng từ “stürzen”:
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh vật lý
Như một người đang trượt trên băng, bạn có thể nói:
“Ich bin auf dem Eis gestürzt.” (Tôi đã ngã trên băng.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh cảm xúc
Khi nói về cảm xúc, bạn có thể dùng như sau:
“Ich stürze in eine Depression.” (Tôi rơi vào trạng thái trầm cảm.)
4. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “stürzen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ thực tế. Việc làm quen với các động từ trong tiếng Đức là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
