Schwitzen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Schwitzen là một từ tiếng Đức có nghĩa là “đổ mồ hôi”. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình cơ thể tiết ra mồ hôi để điều hòa thân nhiệt. Hãy cùng khám phá sâu hơn về schwitzen trong bài viết này.

Cấu trúc ngữ pháp của schwitzen

Schwitzen là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó như sau:

1. Động từ schwitzen

Schwitzen thuộc về loại động từ “mô tả hành động” và có thể chia theo các thì khác nhau:

  • Hiện tại đơn: ich schwitze (tôi đổ mồ hôi)
  • Quá khứ đơn: ich schwitzte (tôi đã đổ mồ hôi)
  • Quá khứ hoàn thành: ich habe geschwitzt (tôi đã đổ mồ hôi xong) schwitzen là gì

2. Cách sử dụng schwitzen trong câu

Schwitzen có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao, làm việc đến đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số cấu trúc câu tiêu biểu:

  • Ich schwitze, wenn ich Sport treibe. (Tôi đổ mồ hôi khi tôi tập thể dục.)
  • Gestern habe ich beim Arbeiten geschwitzt. (Hôm qua tôi đã đổ mồ hôi khi làm việc.)
  • Es ist so heiß, dass ich die ganze Zeit schwitze. (Trời nóng quá, tôi đổ mồ hôi suốt.)

Ví dụ về schwitzen trong câuschwitzen

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về việc sử dụng schwitzen trong câu để người đọc dễ hình dung hơn:

1. Trong thể thao

  • Wenn ich jogge, schwitze ich oft. (Khi tôi chạy bộ, tôi thường đổ mồ hôi.)
  • Die Spieler schwitzen während des Spiels. (Các cầu thủ đổ mồ hôi trong suốt trận đấu.)

2. Trong công việc

  • Bei der Hitze im Büro schwitzen wir alle. (Dưới cái nóng trong văn phòng, tất cả chúng tôi đều đổ mồ hôi.)
  • Ich musste beim Verpacken der Waren schwitzen. (Tôi phải đổ mồ hôi khi gói hàng.)

3. Trong cuộc sống hàng ngày

  • Im Sommer schwitze ich immer, wenn ich draußen bin. (Vào mùa hè, tôi luôn đổ mồ hôi khi ở ngoài trời.)
  • Schwitzen ist normal, besonders bei hohen Temperaturen. (Đổ mồ hôi là bình thường, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.)

Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nghĩa của schwitzen, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu. Schwitzen là một từ hữu ích trong giao tiếp tiếng Đức cũng như trong các tình huống hàng ngày. Hãy sử dụng từ này một cách tự tin trong các cuộc hội thoại của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM