Bewachen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Định Nghĩa “Bewachen”

“Bewachen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “canh gác”. Nó thường được dùng để chỉ hành động bảo vệ hoặc giám sát một đối tượng nào đó. Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quân sự đến an ninh cá nhân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Bewachen”

Cấu trúc ngữ pháp của “bewachen” trong câu gồm ba phần chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Cụ thể:

  • Chủ ngữ: Người hoặc sự vật thực hiện hành động.
  • Động từ: “Bewachen”. ngữ pháp tiếng Đức
  • Tân ngữ: Đối tượng hoặc người được bảo vệ.

2.1. Thì Của Động Từ “Bewachen”

“Bewachen” có thể được chia thành các thì khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng:

  • Hiện tại: ich bewache (tôi bảo vệ)
  • Quá khứ: ich bewachte (tôi đã bảo vệ)
  • Tương lai: ich werde bewachen (tôi sẽ bảo vệ)

3. Cách Sử Dụng “Bewachen” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “bewachen” trong các câu tiếng Đức:

3.1. Ví Dụ Thực Tế

  • Der Hund bewacht das Haus. (Chó canh gác ngôi nhà.)
  • Die Soldaten bewachen die Grenze. (Các quân nhân bảo vệ biên giới.)
  • Ich bewache mein eigenes Geheimnis. (Tôi bảo vệ bí mật của chính mình.)

3.2. Đặt Câu với “Bewachen”

Khi sử dụng từ “bewachen”, bạn có thể dễ dàng tạo ra những câu văn phong phú hơn. Ví dụ:

“Die Polizei bewacht die Stadt, um die Sicherheit zu gewährleisten.” (Cảnh sát bảo vệ thành phố để đảm bảo an ninh.)

4. Kết Luận

Từ “bewachen” không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn phản ánh trách nhiệm và nghĩa vụ bảo vệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và sử dụng đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc hơn của từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ về bewachen0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM