Khái niệm về Arbeitslose
Trong tiếng Đức, “Arbeitslose” có nghĩa là “người thất nghiệp”. Đây là một từ chỉ những người không có việc làm và đang tìm kiếm công việc. Tình trạng thất nghiệp có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như khủng hoảng kinh tế, tái cấu trúc công ty, hoặc là do cá nhân chưa tìm được công việc phù hợp với kỹ năng và sở thích của mình.
Cấu trúc ngữ pháp của Arbeitslose
„Arbeitslose” thường được sử dụng như một danh từ không biến đổi, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các tính từ để mô tả cụ thể hơn về nhóm người này. Về ngữ pháp, danh từ này có thể được chia thành số ít và số nhiều, nhưng khi được sử dụng thuật ngữ “người thất nghiệp” trong tiếng Đức, số nhiều thường được sử dụng. Cấu trúc ngữ pháp cụ thể như sau:
Số ít và số nhiều
– Số ít: der Arbeitslose (người thất nghiệp nam), die Arbeitslose (người thất nghiệp nữ)
– Số nhiều: die Arbeitslosen (người thất nghiệp)
Cách sử dụng Arbeitslose trong câu
Dưới đây là một vài ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ „Arbeitslose” trong câu:
Ví dụ câu
- „Der Arbeitslose sucht aktiv nach einem neuen Job.” (Người thất nghiệp đang tích cực tìm một công việc mới.)
- „Die Arbeitslosenquote in Deutschland ist in den letzten Jahren gesunken.” (Tỷ lệ thất nghiệp ở Đức đã giảm trong những năm gần đây.)
- „Viele Arbeitslose nehmen an Umschulungen teil, um ihre Chancen auf dem Arbeitsmarkt zu erhöhen.” (Nhiều người thất nghiệp tham gia vào việc đào tạo lại để cải thiện cơ hội của họ trên thị trường lao động.)
Kết luận
„Arbeitslose” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là hiện thực của nhiều người trong xã hội hiện nay. Hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến việc làm và thất nghiệp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
