Trong tiếng Đức, từ ausgeprägt thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm hay khía cạnh nào đó một cách rõ ràng, rõ nét. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này, bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn những thông tin chi tiết về ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng của từ này.
1. Ausgeprägt Là Gì?
Ausgeprägt là một tính từ trong tiếng Đức, nghĩa là “nổi bật”, “rõ ràng”, hoặc “đặc trưng”. Từ này thường được dùng để nói về những đặc điểm mang tính chất đặc trưng của một người, một vật hay một hiện tượng nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ausgeprägt
Tính từ ausgeprägt thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
- Trong câu miêu tả: Ausgeprägt + Danh từ
- Trong câu so sánh: Ausgeprägter (so sánh hơn) + Danh từ + als + Danh từ khác.
2.1 Câu Miêu Tả
Trong câu miêu tả, ausgeprägt có thể được sử dụng như sau:
Die ausgeprägte Persönlichkeit des Künstlers ist hervorragend.
Dịch nghĩa: “Tính cách nổi bật của nghệ sĩ thì tuyệt vời.”
2.2 Câu So Sánh
Trong câu so sánh, bạn có thể sử dụng như sau:
Sein Talent ist ausgeprägter als das meiner Freunde.
Dịch nghĩa: “Tài năng của anh ấy nổi bật hơn so với bạn của tôi.”
3. Ví Dụ Về Ausgeprägt
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ ausgeprägt:
- Die ausgeprägte Kultur Taiwans ist sehr faszinierend. (Văn hóa đặc trưng của Đài Loan rất hấp dẫn.)
- Ihr ausgeprägtes Gefühl für Ästhetik hilft ihr in der Mode. (Cảm giác thẩm mỹ nổi bật của cô ấy giúp cô ấy trong lĩnh vực thời trang.)
- Er hat eine ausgeprägte Vorliebe für asiatische Küche. (Anh ấy có sở thích nổi bật với ẩm thực châu Á.)
4. Kết Luận
Ausgeprägt không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Đức. Qua bài viết, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng của từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
