1. Khái Niệm Ausgehalten
“Ausgehalten” là một từ trong tiếng Đức, thuộc dạng phân từ II của động từ “aushalten”, nghĩa là “chịu đựng”, “duy trì”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên nhẫn, sự bền bỉ trong một tình huống khó khăn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ausgehalten
2.1. Tổng Quan về Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của “ausgehalten” thường xuất hiện trong các câu phức hoặc được dùng như một phần của một câu đơn giản trong tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
- Thì Hiện Tại: “Ich halte aus” (Tôi chịu đựng).
- Thì Quá Khứ: “Ich habe ausgehalten” (Tôi đã chịu đựng).
2.2. Cách Sử Dụng Ausgehalten Trong Câu
Khi sử dụng “ausgehalten”, cần lưu ý rằng từ này thường đứng sau chủ ngữ và có thể theo sau bởi một tân ngữ nếu cần thiết.
3. Ví dụ Cụ Thể Về Ausgehalten
3.1. Ví Dụ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ thể hiện cách sử dụng của “ausgehalten”:
- Ví dụ 1: “Ich habe die Prüfung ausgehalten.” (Tôi đã chịu đựng kỳ thi.)
- Ví dụ 2: “Wir müssen diese Zeit zusammen ausgehalten.” (Chúng ta cần chịu đựng thời gian này cùng nhau.)
- Ví dụ 3: “Er hat lange ausgehalten, nhưng cuối cùng đã từ bỏ.” (Anh ấy đã chịu đựng lâu, nhưng cuối cùng đã bỏ cuộc.)
4. Kết Luận
“Ausgehalten” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong việc diễn đạt sự chịu đựng và kiên nhẫn. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khó khăn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
