Giới thiệu về từ “Ärgern”
“Ärgern” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “khó chịu” hoặc “làm phiền”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu khi bị ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự thất vọng hoặc tức giận.
Cấu trúc ngữ pháp của “Ärgern”
Định nghĩa và chức năng
“Ärgern” là một động từ không tách rời, thường được sử dụng với một tân ngữ. Động từ này có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ, “sich ärgern über” có nghĩa là “khó chịu về”.
Cách chia động từ “Ärgern”
Động từ “ärgern” được chia theo các thì khác nhau như sau:
- Hiện tại: ich ärgere, du ärgerst, er/sie/es ärgert, wir ärgern, ihr ärgert, sie/Sie ärgern
- Quá khứ: ich ärgerte, du ärgertest, er/sie/es ärgerte, wir ärgerten, ihr ärgertet, sie/Sie ärgerten
- Phân từ II: geärgert
Ví dụ về cách sử dụng “Ärgern”
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “ärgern” trong câu văn:
Ví dụ 1
Ich ärgere mich über das schlechte Wetter. (Tôi cảm thấy khó chịu về thời tiết xấu.)
Ví dụ 2
Du ärgerst deinen Bruder, wenn du so laut sprechst. (Bạn làm phiền em trai của bạn khi bạn nói to như vậy.)
Ví dụ 3
Die ständigen Verspätungen ärgern mich sehr. (Những sự trễ nải liên tục làm tôi rất khó chịu.)
Kết luận
Từ “ärgern” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần miêu tả cảm xúc khó chịu mà còn mở ra nhiều cách diễn đạt khác nhau thông qua các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
