AUSSTEIGEN – Tìm Hiểu Cụ Thể Về Khái Niệm, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. AUSSTEIGEN Là Gì?

Trong tiếng Đức, “aussteigen” là một động từ có nghĩa là “xuống xe” hoặc “rời khỏi phương tiện”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao thông, như là khi một người dừng lại ở một trạm xe buýt, tàu hỏa hay xe điện. Đó là cách mà chúng ta diễn đạt hành động rời khỏi một phương tiện di chuyển. tiếng Đức

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của AUSSTEIGEN

Về mặt ngữ pháp, “aussteigen” là một động từ không tách rời, có nghĩa là nó không thể được tách ra thành hai phần. Cấu trúc chính của động từ này trong câu là:

  • Chủ ngữ + aussteigen + địa điểm.

Ví dụ: “Ich steige aus dem Bus aus.” (Tôi xuống xe buýt.)

2.1. Các Thì Của AUSSTEIGENaussteigen

Dưới đây là một số cách chia động từ “aussteigen” theo các thì khác nhau:

  • Hiện tại: Ich steige aus.
  • Quá khứ: Ich stieg aus.
  • Phân từ II: ausgestiegen.

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ về AUSSTEIGEN

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “aussteigen”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1. Ví Dụ Thực Tiễn

  • Ví dụ 1: Wenn der Zug ankommt, steige ich aus. (Khi tàu đến, tôi sẽ xuống.)
  • Ví dụ 2: Nach einer giờ Fahrt, steigendes wir an der nächsten Haltestelle aus. (Sau một giờ đi, chúng tôi sẽ xuống tại trạm tiếp theo.)
  • Ví dụ 3: Es ist Zeit, aus dem Auto auszusteigen. (Đã đến lúc xuống xe.)

3.2. Câu Hỏi và Trả Lời

Câu hỏi về “aussteigen” cũng rất phổ biến. Ví dụ:

  • Câu hỏi: Wo steigst du aus? (Bạn xuống ở đâu?)
  • Trả lời: Ich steige am nächsten Bahnhof aus. (Tôi sẽ xuống ở ga tiếp theo.)

4. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm “aussteigen”, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong các câu khác nhau. Hy vọng rằng các ví dụ và thông tin đã cung cấp sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về động từ quan trọng trong tiếng Đức này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM