1. ‘beschämt’ là gì?
Từ ‘beschämt’ trong tiếng Đức có nghĩa là “xấu hổ”. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy xấu hổ vì một điều gì đó. Từ này thường được dùng trong các tình huống mà cá nhân cảm thấy không thoải mái hoặc bị chê cười, đặc biệt là khi nói về một hành động hay một phát biểu nào đó không đúng mực.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘beschämt’
‘beschämt’ là một tính từ thuộc loại tính từ miêu tả trạng thái. Trong tiếng Đức, tính từ có thể đứng trước danh từ mà nó miêu tả hoặc có thể sử dụng một mình trong một câu. Dưới đây là một vài điểm chính về cấu trúc ngữ pháp của ‘beschämt’:
2.1. Sử dụng ‘beschämt’ làm tính từ
Khi đứng trước danh từ, ‘beschämt’ có thể được chia theo giới tính và số lượng của danh từ đó. Ví dụ:
- Ein beschämter Junge (Một cậu bé xấu hổ)
- Eine beschämtes Mädchen (Một cô gái xấu hổ)
- Beschämte Menschen (Những người xấu hổ)
2.2. Sử dụng ‘beschämt’ trong câu
Trong một câu, ‘beschämt’ có thể đứng một mình hoặc kết hợp với động từ ‘sein’ (là). Ví dụ:
- Ich bin beschämt. (Tôi cảm thấy xấu hổ.)
- Er fühlt sich beschämt. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ.)
3. Ví dụ về ‘beschämt’
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng ‘beschämt’ trong các câu khác nhau để bạn có thể dễ dàng hình dung:
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- Als ich das falsche Wort sagte, war ich sehr beschämt. (Khi tôi nói sai từ, tôi rất xấu hổ.)
- Die Kinder waren beschämt, nachdem sie die falschen Antworten gegeben. (Bọn trẻ cảm thấy xấu hổ sau khi đưa ra câu trả lời sai.)
3.2. Ví dụ trong văn viết
Trong các bài viết, bạn có thể sử dụng ‘beschämt’ để miêu tả cảm xúc nhân vật:
Im Moment der Wahrheit, war er beschämt über seine Leistung. (Trong khoảnh khắc sự thật, anh ấy cảm thấy xấu hổ về thành tích của mình.)
4. Kết luận
Tóm lại, ‘beschämt’ là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn tả cảm xúc xấu hổ. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ góp phần cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ‘beschämt’ và có thể áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.