Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ ràng về thuật ngữ “kaputtgehen”, một từ rất thú vị trong tiếng Đức. Chúng ta sẽ phân tích ý nghĩa, ngữ pháp và cung cấp những ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Kaputtgehen Là Gì?
Kaputtgehen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa “bị hỏng” hoặc “đứt gãy”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật bị hư hỏng do sự cố hoặc sự sử dụng trong một thời gian dài. Ví dụ, có thể nói về một chiếc xe bị hỏng, một món đồ điện tử không hoạt động hay thậm chí là một mối quan hệ không còn nguyên vẹn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Kaputtgehen
Trong tiếng Đức, “kaputtgehen” là một động từ phức hợp, bao gồm hai phần: “kaputt” và “gehen”. “Kaputt” là tính từ có nghĩa là “hỏng” hoặc “bị phá hủy”, trong khi “gehen” có nghĩa là “đi” hoặc “trở nên”. Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một động từ có hàm ý rằng một thứ gì đó đã bắt đầu hoặc đã trở nên hỏng.
Cách Chia Động Từ Kaputtgehen
Kaputtgehen là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ này ở các thì khác nhau:
- Hiện tại đơn: Es geht kaputt (Nó đang bị hỏng)
- Quá khứ đơn: Es ging kaputt (Nó đã bị hỏng)
- Quá khứ hoàn thành: Es ist kaputtgegangen (Nó đã bị hỏng hoàn toàn)
Ví Dụ Cụ Thể Về Kaputtgehen
Ví dụ trong ngữ cảnh đời thường
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “kaputtgehen”:
- Mein Auto ist kaputtgegangen. (Xe của tôi đã bị hỏng.)
- Der Fernseher ist kaputtgegangen, als ich ihn eingeschaltet habe. (Tivi đã bị hỏng khi tôi bật lên.)
- Die Beziehung ist kaputtgegangen, weil wir không còn tin tưởng nhau. (Mối quan hệ đã bị hỏng vì chúng ta không còn tin tưởng nhau nữa.)
Những Tình Huống Khác Có Thể Gặp
Kaputtgehen không chỉ giới hạn trong việc nói về vật chất; nó còn có thể áp dụng cho cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ:
- Nach der Trennung ging er emotional kaputt. (Sau khi chia tay, anh ấy trở nên suy sụp về mặt cảm xúc.)
Kết Luận
Kaputtgehen là một từ hữu ích trong tiếng Đức, không chỉ để diễn đạt tình trạng hư hỏng của đồ vật mà còn có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống. Với những kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

