Khám Phá Kribbeln: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Kribbeln Là Gì?

Trong tiếng Đức, từ  ví dụ kribbelnkribbeln mang ý nghĩa chỉ cảm giác tê tê, ngứa ngứa hoặc cảm giác như bị hàng triệu con kiến bò trên da. Đây là một từ thường được sử dụng để mô tả cảm giác ghê ghê hoặc dễ chịu khi một ai đó cảm thấy hồi hộp, lo lắng hoặc phấn kích. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm giác khi yêu đến cảm giác khi đứng trước những thử thách mới.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Kribbeln

Động Từ Kribbeln

Kribbeln là một động từ không quy tắc, thường được dùng trong thì hiện tại và quá khứ. Dưới đây là cách chia động từ này:

  • Hiện tại: ich kribb(e)l, du kribbl(e)st, er/sie/es kribbelt
  • Quá khứ: ich kribbelte
  • Phân từ II: gekribbelt

Ví dụ: “Es kribbelt in meinem Bauch.” (Tôi cảm thấy tê tê trong bụng.)

Đặt Câu và Ví Dụ Về Kribbeln học tiếng Đức

Ví Dụ Trong Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ kribbeln trong cuộc sống hằng ngày:

  • “Wenn ich an ihn denke, kribbelt es in meinem Herz.” (Khi tôi nghĩ về anh ấy, trái tim tôi cảm thấy tê tê.)
  • “Das Kribbeln in meinen Fingern, wenn ich Klavier spiele, ist unbeschreiblich.” (Cảm giác tê tê trong những ngón tay tôi khi chơi piano thật không thể diễn tả.)
  • “Vor der Prüfung kribbelt es in meinem Bauch.” (Trước kỳ thi, tôi cảm thấy hồi hộp.)

Tìm Hiểu Thêm Về Ngôn Ngữ Đức

Việc nắm vững các từ vựng và ngữ pháp là một phần quan trọng trong việc học tiếng Đức. Ngoài kribbeln, bạn cũng nên khám phá các từ khóa khác để làm phong phú thêm vốn từ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM