Meckern über là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Đức, meckern über ví dụ meckern über là một cụm từ thú vị với nghĩa là “phàn nàn về” điều gì đó. Đây là một diễn đạt thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không hài lòng hoặc quan điểm tiêu cực về một vấn đề cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về meckern über, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ minh họa.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Meckern über

Cụm từ meckern über thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, để chỉ rõ nội dung mà người nói đang phàn nàn về. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:

Mô Hình Cấu Trúc

  • Chủ ngữ (người phàn nàn) + meckern über + danh từ (vấn đề)

Ví Dụ Sử Dụng Meckern über

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng cụm từ meckern über trong ngữ cảnh thực tế: nghĩa của meckern über

Ví dụ 1:

Ich meckere über das Wetter. (Tôi phàn nàn về thời tiết.)

Ví dụ 2:

Er meckert über die hohe Miete. (Anh ta phàn nàn về giá thuê nhà cao.)

Ví dụ 3:

Wir meckern über die langen Wartezeiten. (Chúng tôi phàn nàn về thời gian chờ đợi dài.)

Tóm Tắt và Kết Luận

Như vậy, meckern über là một cụm từ tiếng Đức phổ biến mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc ngữ pháp của nó rất đơn giản và dễ hiểu. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ meckern über

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM