Trong tiếng Đức, từ “mitfinanzieren” là một động từ kép được sử dụng để chỉ việc cùng nhau tài trợ hoặc góp phần vào một khoản chi phí nào đó. Nó được hình thành từ hai phần: “mit” có nghĩa là “cùng nhau” và “finanzieren” có nghĩa là “tài trợ”. Do đó, khi kết hợp lại, từ này diễn đạt ý nghĩa rằng nhiều bên đang hợp tác để trang trải một khoản chi phí chung.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Mitfinanzieren
Mitfinanzieren là một động từ có thể được chia theo các thì và các ngôi từ ngữ pháp trong tiếng Đức. Cấu trúc cơ bản của động từ này như sau:
Cách Chia Động Từ Mitfinanzieren
- Ich mitfinanziere (Tôi tài trợ cùng) – Ngôi số ít.
- Du mitfinanzierst (Bạn tài trợ cùng) – Ngôi số hai.
- Er/Sie/Es mitfinanziert (Anh/Cô Nó tài trợ cùng) – Ngôi số ba.
- Wir mitfinanzieren (Chúng tôi tài trợ cùng) – Ngôi số nhiều.
- Ihr mitfinanziert (Các bạn tài trợ cùng) – Ngôi số nhiều không chính thức.
- Sie mitfinanzieren (Họ/Ngài tài trợ cùng) – Ngôi số nhiều/Ngôi lịch sự.
Như vậy, cách chia động từ này phụ thuộc vào chủ ngữ và ngữ pháp tổng thể trong câu.
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Mitfinanzieren
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “mitfinanzieren” trong câu:
Ví Dụ 1:
Wir müssen die Kosten für die Reise gemeinsam mitfinanzieren.
(Chúng ta phải cùng nhau tài trợ cho chi phí của chuyến đi.)
Ví Dụ 2:
Die Eltern können die Ausbildung ihres Kindes mitfinanzieren.
(Cha mẹ có thể cùng tài trợ cho việc học của con.)
Ví Dụ 3:
Ich àrpvided meine Ersparnisse, um das Projekt mitfinanzieren zu können.
(Tôi đã sử dụng khoản tiết kiệm của mình để có thể cùng tài trợ cho dự án.)
Tại Sao Nên Biết Về Mitfinanzieren?
Việc hiểu rõ “mitfinanzieren” rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như tài chính, giáo dục và các dự án hợp tác. Nếu bạn có kế hoạch du học hoặc tham gia các hoạt động giá trị, việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời mở ra nhiều cơ hội hợp tác trong tương lai.
Lợi Ích Khi Học Động Từ Mitfinanzieren
- Cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống đời sống hàng ngày.
- Tăng cường kiến thức ngữ pháp tiếng Đức.
- Mở rộng từ vựng cá nhân liên quan đến lĩnh vực tài chính và hợp tác.