Trong thế giới ngôn ngữ học, việc hiểu rõ các từ và cụm từ là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “zurückgehalten” – một từ thú vị trong tiếng Đức, cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ áp dụng.
Khái Niệm Về Zurückgehalten
Zurückgehalten là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “giữ lại” hay “kìm lại”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ hàng ngày đến chuyên ngành.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zurückgehalten
Zurückgehalten là dạng phân từ II của động từ zurückhalten, có nghĩa là “giữ lại”. Động từ này được chia thành:
- Nguyên thể: zurückhalten
- Phân từ II: zurückgehalten
- Động từ chính: halten (giữ)
Trong câu, từ này thường đi kèm với trợ động từ “haben” để tạo thành thì hoàn thành. Ví dụ: Ich habe ihn zurückgehalten. (Tôi đã giữ anh ấy lại.)
Các Cách Sử Dụng Zurückgehalten
Ví Dụ Trong Câu
- Der Lehrer hat die Schüler zurückgehalten, um das Thema zu erklären. (Giáo viên đã giữ lại học sinh để giải thích chủ đề.)
- Ich wurde zurückgehalten, weil ich zu spät gekommen bin. (Tôi đã bị giữ lại vì đến muộn.)
- Die Polizei hat den Verdächtigen zurückgehalten basierend auf den Beweisen. (Cảnh sát đã giữ lại nghi phạm dựa trên các bằng chứng.)
Ý Nghĩa Của Zurückgehalten Trong Đời Sống
Từ “zurückgehalten” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ; nó thể hiện cách mà con người tương tác với nhau trong nhiều tình huống. Sự giữ lại có thể thúc đẩy sự chú ý, khuyến khích sự học hỏi hoặc đơn giản là truyền đạt một thông điệp quan trọng.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về zurückgehalten, từ vựng thú vị trong tiếng Đức. Việc hiểu biết về các từ và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
